请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả như
释义
giả như
假如; 假; 假若; 假使; 设若 <如果。>
giả như anh gặp phải chuyện này, anh giải quyết ra sao?
假若你遇见这种事, 你该怎么办? 假设 <姑且认定。>
倘使 <倘若。>
随便看
xung đột biên giới
xung đột nhau
xung đột vũ trang
xun-phát na-tri ngậm nước
xu nịnh
xu phụ
Xu-ri-nam
xu thế
xu thế chung
xu thế suy sụp
xu thời
xu thời xu thế
xu thừa
Xu-va
xu xoa
xu xê
xuyên
xuyên khung
Xuyên kịch
Xuyên Mộc
xuyên mộc qua
xuyên qua
xuyên qua xuyên lại
xuyên quân
xuyên suốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:18