请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả như
释义
giả như
假如; 假; 假若; 假使; 设若 <如果。>
giả như anh gặp phải chuyện này, anh giải quyết ra sao?
假若你遇见这种事, 你该怎么办? 假设 <姑且认定。>
倘使 <倘若。>
随便看
gan góc phi thường
gang đúc
ganh
ganh ghét
ganh gổ
ganh nhau
ganh tị
gan héo ruột sầu
ganh đua
ganh đua hơn thua
gan lì
gan ruột
gan sành đá sỏi
gan trời
gan vàng dạ sắt
gan óc
gan ăn cướp
ga-ra
ga trung gian
ga tránh nhau
ga trải giường
gau gáu
ga vượt nhau
ga xe điện
ga xép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:01:02