请输入您要查询的越南语单词:
单词
rễ cây mộc hương
释义
rễ cây mộc hương
木香 <多年生草本植物, 叶大, 椭圆形, 头状花序, 花黄色。根可入药, 有健胃、利尿、祛痰等作用。>
随便看
há chẳng
há cảo
há dễ
há hốc
há hốc mồm
hái
hái chè
hái trà
hám
hám của
hám danh
há miệng chờ ho
há miệng chờ sung
há miệng mắc quai
hám làm giàu
hám lợi
hám lợi mất khôn
hám lợi đen lòng
Hán
háng
Hán gian
Hán học
Hán Khẩu
Hán kịch
Hán ngữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:42:20