请输入您要查询的越南语单词:
单词
bấy giờ
释义
bấy giờ
那儿 ; 那时候 <(用在'打、从、由、'后面)。>
当时 <指过去发生某件事情的时候。>
随便看
áo vải
áo vải thô
áo vật
áo vệ sinh
áo xanh
áo xiêm
áo xống
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
áp dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:44:32