请输入您要查询的越南语单词:
单词
hùn vốn
释义
hùn vốn
合股; 集资 <若干人聚集资本(经营工商业)。>
hùn vốn kinh doanh
合股经营
合伙; 合伙儿 <合成一伙(做某事)。>
hùn vốn kinh doanh
合伙经营
合资 <双方或几方共同投资(办企业)。>
hùn vốn kinh doanh
合资经营
随便看
chuyên tu
chuyên tác
chuyên tâm
chuyên tâm học tập
chuyên viên
chuyên viên hoá trang
chuyên viên trang điểm
chuyên vận
chuyên về
chuyên về một môn
chuyên án
chuyên đề
chuyến
chuyến bay
chuyến này
chuyến sau
chuyến tàu
chuyến tàu đêm
chuyến về
chuyến xe
chuyến xe cuối cùng
chuyến xe đầu tiên
chuyến xe đặc biệt
chuyến xuất phát
chuyến đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:30:23