请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiền phòng
释义
thiền phòng
禅房 <僧徒居住的房屋, 泛指寺院。>
随便看
lời đáp
lời đường mật
lời đề
lời đề tặng
lời đề từ
lời đệm
lời đối thoại
lời đối đáp
lời đồn
lời đồn nhảm
lời đồn đại
lờ lợ
lờ mờ
lờn
lờn bơn
lờ ngờ
lờn lợt
lờ phờ
lờ vờ
lờ đi
lờ đờ
lở
lở loét
lở lói
lởm chởm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:25:43