请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mặt trận thống nhất
释义 mặt trận thống nhất
 统一战线; 统战 <几个阶级或几个政党为了某种共同的政治目的结成的联盟。如抗日民族统一战线、人民民主统一战线、国际统一战线等。>
 chính sách mặt trận thống nhất.
 统战政策
 công tác mặt trận thống nhất.
 统战工作
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:03:16