请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt trận thống nhất
释义
mặt trận thống nhất
统一战线; 统战 <几个阶级或几个政党为了某种共同的政治目的结成的联盟。如抗日民族统一战线、人民民主统一战线、国际统一战线等。>
chính sách mặt trận thống nhất.
统战政策
công tác mặt trận thống nhất.
统战工作
随便看
thoảng qua
thoảng qua như mây khói
thoảng thoảng
thoả nguyện
thoả sức nhìn
thoả thuê
thoả thuận
thoả thuận ngầm
thoả thích
thoả tình
thoả ý
thoả đáng
thoả đáng tiện lợi
thoắng
thoắt
thoắt chốc
thoắt thoắt
cá nhà táng
cá nhám
cá nhân
cá nhân chủ nghĩa
cá nhân tiên tiến
cá nhân tôi
cánh đồng
cánh đồng bát ngát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:44:36