释义 |
mặt trời | | | | | | 白日; 火轮 <指太阳。> | | | mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu) | | 白日依山尽, 黄河入海流 | | | 踆乌 <古代传说太阳中的三足鸟, 后来借指太阳。> | | | 东曦 <古代传说中的日神东君, 借指太阳。> | | 书 | | | 金乌 <指太阳。> | | | mặt trời lặn. | | 金乌西坠。 | | | 日; 日头; 太阳 <银河系的恒星之一, 是一炽热的气体球, 体积是地球的130万倍, 质量是地球的33. 34万倍, 表面温度约6, 0000C , 内部温度约1, 500万oC, 内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能。太阳是 太阳系的中心天体, 距地球约1. 5亿公里。地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热。> | | | mặt trời mọc | | 日出 | | | mặt trời lặn | | 日落 | | | Mỗi ngày chúng ta đều gặp mặt trời, dù là trời râm hay trời mưa. | | 太阳每天都要和我们见面, 哪怕是阴天, 或者下雨天。 阳 <太阳; 日光。> | | | ánh sáng mặt trời | | 阳光 |
|