请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiền tông
释义
thiền tông
禅宗 <佛教的一派, 以静坐默念为修行方法。相传南朝宋末(五世纪)由印度和尚菩提达摩传入中国, 唐宋时极盛。>
随便看
bó cẳng
bó giáp
bó hoa
bói
bói bài
bói bằng xương
bói chữ
bói cá
bói Dịch
bói Kiều
bói lá
bói quẻ
bói ra khoa thấy
bói ra ma quét nhà ra rác
bói số
bói thẻ
bói toán
bói âm dương
bó lại
bón
bón dằn đáy
bóng
bóng bàn
bổ nhiệm
bổ nhiệm và miễn nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:46:00