请输入您要查询的越南语单词:
单词
gạch chịu lửa
释义
gạch chịu lửa
镁砖 <用镁砂制成的一种碱性耐火砖, 氧化镁的含量在84%以上, 能耐2, 000oC左右的高温, 主要用来砌碱性冶金炉。>
耐火砖; 火砖 <用耐火粘土或其他耐火原料烧制成的耐火材料。淡黄色或带褐色。主要用于砌冶炼炉, 能耐1, 580oC-1, 770oC的高温。>
随便看
được hời
được khai sáng
được không
được không bù mất
được kiện
được kính trọng
được làm vua, thua làm giặc
được lãi
được lòng
được lòng mọi người
được lòng người
được lòng ta, xót xa lòng người
được lấy từ
được lệnh
được lời
được lợi
được lợi nhuận
được lợi thế
được miễn
được mùa
được một mất mười
được một mất một vạn
được ngày nào hay ngày ấy
được nhiều người ủng hộ
được nhờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:28:44