| | | |
| | 编; 编写; 创作 <创造文艺作品。> |
| | sáng tác nhạc |
| 编歌。 |
| | sáng tác được một ca khúc |
| 编了个曲儿。 |
| | sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản |
| 编写剧本。 |
| | chuyện thần thoại do người xưa sáng tác theo óc tưởng tượng |
| 古代人民编造的神话 |
| | kinh nghiệm sáng tác. |
| 创作经验。 |
| | 写; 写作; 撰; 撰述; 撰写; 撰著; 做; 作 <写文章(有时专指文学创作)。> |
| | sáng tác thơ; làm thơ. |
| 写诗。 |
| | sáng tác văn chương; viết văn. |
| 写文章。 |
| | 著述; 著作 <用文字表达意见、知识、思想、感情等。> |
| | chuyên tâm sáng tác |
| 专心著述。 |
| | sáng tác đã nhiều năm |
| 从事著作多年。 作曲 <编写音乐作品。> |