请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sáng tác
释义 sáng tác
 编; 编写; 创作 <创造文艺作品。>
 sáng tác nhạc
 编歌。
 sáng tác được một ca khúc
 编了个曲儿。
 sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản
 编写剧本。
 chuyện thần thoại do người xưa sáng tác theo óc tưởng tượng
 古代人民编造的神话
 kinh nghiệm sáng tác.
 创作经验。
 写; 写作; 撰; 撰述; 撰写; 撰著; 做; 作 <写文章(有时专指文学创作)。>
 sáng tác thơ; làm thơ.
 写诗。
 sáng tác văn chương; viết văn.
 写文章。
 著述; 著作 <用文字表达意见、知识、思想、感情等。>
 chuyên tâm sáng tác
 专心著述。
 sáng tác đã nhiều năm
 从事著作多年。 作曲 <编写音乐作品。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:54:09