请输入您要查询的越南语单词:
单词
sáng trưng
释义
sáng trưng
白晃晃 <(的)泛指白而亮。>
pháo hiệu sáng trưng
白晃晃的照明弹。 亮堂堂 <形容很亮。>
ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
灯火通明, 照得礼堂里亮堂堂的。 通亮; 通明 <十分明亮。>
đàn đuốc sáng trưng
灯火通明。
ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.
月光照着雪地, 四外通明。
随便看
ứng tiền ra
ứng trực
ứng tuyển
ứng tác
ứng tạm
ứng viện
ứng xử việc đời
ứng điện
ứng đáp
ứng đối
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 1:38:59