请输入您要查询的越南语单词:
单词
sáng trưng
释义
sáng trưng
白晃晃 <(的)泛指白而亮。>
pháo hiệu sáng trưng
白晃晃的照明弹。 亮堂堂 <形容很亮。>
ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
灯火通明, 照得礼堂里亮堂堂的。 通亮; 通明 <十分明亮。>
đàn đuốc sáng trưng
灯火通明。
ánh trăng chiếu lên tuyết làm bốn phía sáng trưng.
月光照着雪地, 四外通明。
随便看
các loài động thực vật
các loại
các loại máy bay
các mặt
các mục
các ngài
các ngành các nghề
các ngành nghề
các người
các nước
các nước chư hầu
các nước không liên kết
các nước ký kết hiệp ước
các nước đồng minh
cá con
các-te dầu
các-ten
các thiết bị lắp đặt
các thông
các thời kỳ
Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
các triều đại
các trào lưu tư tưởng
các-txơ
các-tông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:34:11