请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục tráng
释义
phục tráng
复壮 <恢复品种的原有优良特性并提高种子的生活力。>
phục tráng hạt giống
品种复壮。
một số cây trồng vụ xuân đýa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
某些春播作物进行冬播可以使种子复壮。
随便看
hỏi và trả lời
hỏi vòng vèo
hỏi vặn
hỏi vặn lại
hỏi vợ
hỏi xin
hỏi ý kiến
hỏi đáp
hỏi đường người mù
hỏi đến
hỏm
hỏm hòm hom
hỏn
hỏng
hỏng be hỏng bét
hỏng bét
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng kế hoạch
hỏng mất
hỏng thi
hỏng việc
hố
hố bom
hố bùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:53:30