请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phục tráng
释义 phục tráng
 复壮 <恢复品种的原有优良特性并提高种子的生活力。>
 phục tráng hạt giống
 品种复壮。
 một số cây trồng vụ xuân đýa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
 某些春播作物进行冬播可以使种子复壮。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:53:30