请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục vụ
释义
phục vụ
办事 <做事。>
chúng ta phục vụ nhân dân
我们是给群众办事的。
承欢 <旧时指侍奉(父母、君王等), 使欢喜。>
充当 <取得某种身份; 担任某种职务。>
伺候 <在人身边供使唤, 照料饮食起居。>
服务 <为集体(或别人的)利益或为某种事业而工作。>
vì nhân dân phục vụ
为人民服务。
随便看
máy xác định vị trí thiên thể
máy xát gạo
máy xé bông
máy xén giấy
máy xé thuốc
máy xì
máy xúc
máy xúc đá
máy xúc đất
máy xạ trị
máy xếp góc tôn
máy xịt thuốc
máy xới đất
máy ép
máy ép dầu
máy ép gió
máy ép gió hơi lạnh
máy ép hơi
máy ép khuôn
máy ép lọc
máy ép mía
máy ép sức nước
máy ép thoi
máy đi-ê-zen
máy điếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:05:47