请输入您要查询的越南语单词:
单词
xem qua
释义
xem qua
浅尝 <不往深处研究(知识、问题等)。>
涉猎 <粗略的阅读。>
寓目; 过目; 过眼 <看一遍(多用来表示审核)。>
hàng triển lãm trong phòng, đại thể tôi đã xem qua.
室内展览品我已大致寓目。
danh sách đã xếp xong, xin anh xem qua.
名单已经排好, 请过一下目。
随便看
cò đen
cò đất
cò độc
có
có bài bản hẳn hoi
có bản lĩnh
có bầu
có bột mới gột nên hồ
có bụng
cóc
cóc có gì ăn
có chi
có chiều hướng tốt
có chuyện
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/5 16:32:26