请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ kiện
释义
phụ kiện
附件 <组成机器、器械的某些零件或部件; 机器、器械成品附带的零件或部件。>
phụ kiện xe ô tô; phụ tùng xe hơi.
汽车附件。
máy mới mua không có phụ kiện kèm theo.
新买的机器没有带附件。
随便看
bông luồi
bông lót
bông lông
bông lúa
bông lơn
bông mai
bông mo
bông ngô đực
bông nhân tạo
bông nến
bông pháo
bông phèng
bông phấn
bông sen
bông súp-lơ
bông sơ
bông sơ vụn
bông tai
bông thiên nhiên
bông thuốc
bông thô
bông thược dược
bông thấm nước
bông tiêu
bông tuyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:48:43