请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ kiện
释义
phụ kiện
附件 <组成机器、器械的某些零件或部件; 机器、器械成品附带的零件或部件。>
phụ kiện xe ô tô; phụ tùng xe hơi.
汽车附件。
máy mới mua không có phụ kiện kèm theo.
新买的机器没有带附件。
随便看
đêm không chợp mắt
đêm không cần đóng cửa
đêm không trăng
đêm mai
đêm nay
đêm nguyên tiêu
đêm ngày
đêm này qua đêm khác
đêm qua
đêm rằm tháng giêng
đêm thất tịch
đêm trăng
đêm trước
đêm trường
đêm trắng
đêm trừ tịch
đêm tân hôn
đêm tối
đêm xuân
đê mê
đêm đen
đêm đêm
đêm đó
đêm đẹp
đêm đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:05:40