请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ lòng
释义
phụ lòng
负心; 薄幸 <背弃情谊(多指转移爱情)。>
辜负; 孤负; 亏负 <对不住(别人的好意、期望或帮助)。>
không phụ lòng kỳ vọng của anh.
不辜负您的期望。
anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
他亏负了大家的期望。
随便看
lời phẫn nộ
lời phỉ báng
lời quân tử
lời quả quyết
lời ra tiếng vào
lời ròng
lời răn
lời răn dạy
lời răn mình
lời say
lời sấm
lời tao nhã
lời than van
lời thoại
lời thoại trong kịch
lời thuyết minh
lời thành thật khuyên bảo
lời thành thật khuyên răn
lời thô tục
lời thú nhận
lời thú tội
lời thưa lại
lời thật mất lòng
lời thề
lời thề son sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:11