请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ lòng
释义
phụ lòng
负心; 薄幸 <背弃情谊(多指转移爱情)。>
辜负; 孤负; 亏负 <对不住(别人的好意、期望或帮助)。>
không phụ lòng kỳ vọng của anh.
不辜负您的期望。
anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
他亏负了大家的期望。
随便看
giá bỏ thầu
giác
giá cao
giác cự
giá cho thuê
giá chào hàng
giá chân nến
giá chênh lệch
giá chính thức
giác hơi
giá chưa thuế
giác hải
giá chắc
giá chợ
giá chợ đen
giá chữ thập
giác kể
giác loạn
giác lộ
giác mô
giác mút
giác mạc
giác ngạn
giác ngộ
giác quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:55:23