请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính lồi
释义
kính lồi
火镜 <指凸透镜(因为以用来取火)。>
凸面镜 <球面镜的一种, 反射面为凸面, 焦点在镜后。凸面镜所成的像为正立的缩小的虚像。也叫凸镜、发散镜。>
随便看
hoả công
hoả cấp
hoả dược
hoả giáo
hoả hoạn
hoả hình
hoả hải
hoả hầu
hoả hổ
hoả khí
hoả lò
hoả lực
hoả lực đồng loạt
hoả mù
Hoản
hoảng
hoảng hốt
hoảng hồn
hoảng kinh
hoảng loạn
hoảng sợ
hoảnh
hoả nhãn kim tinh
hoả pháo
hoả sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 4:11:03