请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính lồi
释义
kính lồi
火镜 <指凸透镜(因为以用来取火)。>
凸面镜 <球面镜的一种, 反射面为凸面, 焦点在镜后。凸面镜所成的像为正立的缩小的虚像。也叫凸镜、发散镜。>
随便看
Thái Xương
thái y
thái âm
thái đẩu
thái độ
thái độ cửa quyền
thái độ hà khắc
thái độ khác thường
thái độ kiêu kỳ
thái độ làm người
thái độ lạnh nhạt
thái độ phê phán
thái độ quan liêu
thái độ thù địch
thái độ đúng mực
thái ấp
thái ất
thám
thám báo
thám bản tầm nguyên
thám hiểm
thám hoa
thám hải đăng
thám khoáng
thám mã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:15