请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính kép
释义
kính kép
夹层玻璃 <安全玻璃的一种, 是在两片玻璃之间加上聚乙烯等塑料黏合而成的。这种玻璃破碎时, 碎片不会飞散, 多用在汽车等交通工具上。>
随便看
đánh tiếng
đánh tiếp viện
đánh toả ra
đánh trong ngõ
đánh trong phố
đánh trong thôn
đánh truy kích
đánh tráo
đánh trúng
đánh trượt
đánh trả
đánh trả lại
đánh trận
đánh trận địa
đánh trống bỏ dùi
đánh trống khua mõ
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:33