请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính lõm
释义
kính lõm
回光镜 <用于聚光灯、车灯等照明装置中的凹面镜。>
凹镜 <球面镜的一种, 反射面凹进去, 能把平行的光反射后聚在镜面前的一点上, 这点叫做焦点。如果光源在焦点上, 所发出的光经反射后就形成平行的光束。也叫凹镜。>
随便看
thể thức
thể thức và giới hạn
thể tiếp diễn
thể trạng
thể trọng
thể tài
thể tích
thể tích gỗ
thể tích kế
thể tất
thể từ
thể tự do
thểu thảo
thể văn
thể văn biền ngẫu
thể văn ngôn
thể văn tứ lục
thể văn xuôi
thể xoắn ốc
thể xác
thể xác và tinh thần
thể đảo ngược
thể đặc
thệ
thệ nguyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:00:49