请输入您要查询的越南语单词:
单词
gạch men
释义
gạch men
马赛克 <铺室内地面用的一种小型瓷砖, 方形或六角形, 有各种颜色, 可以砌成花纹和图案。>
随便看
toán học vi phân
toán loạn
toán pháp
toán phỉ
toán thuật
toán trưởng
toát dương
toát hợp
toát lên
toát mồ hôi
toát yếu
toè
toé
toé lên
toé ra
toét
toét mắt
to đầu
to đậm
toạ công
toạ hoá
toạ hưởng kỳ thành
toạ hạ
toại
toại chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:34