请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ cúc
释义
thuỷ cúc
紫菀 <多年生草本植物, 叶子椭圆状披针形, 头状花序, 边缘的小花雌性, 呈舌状, 蓝紫色, 中央的小花两性, 呈管状, 黄色, 瘦果有毛。根和根茎可入药。>
随便看
cốt hoá
Cố thêu
cốt hơi
cố thể
cố thể triều
cố thể xoay tròn
cố thủ
cốt khuôn
cốt khí
cốt lõi
cốt mìn
cốt ngạnh
cốt nhất
cốt nhục
cốt nhục tử sinh
cốt-pha
cốt phải
cố tri
cố tránh
cốt sắt
cốt thiết
cốt thép
cốt toái bổ
cốt tre
cốt truyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:10