请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nghiệp nặng
释义
công nghiệp nặng
重工业 <以生产生产资料为主的工业, 包括冶金、电力、煤炭、石油、基本化学、建筑材料和机器制造等工业部门。>
随便看
cường gân hoạt huyết
cường hào
cường hào ác bá
cường hãn
cường lực
cường ngạnh
cường phú
cường quyền
cường quốc
cường thuỷ
cường thịnh
cường toan
cường tráng
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:58:48