请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật ngữ
释义
mật ngữ
口号 <旧指口令。口头暗号。>
口令 <在能见度不良的情况下识别敌我的一种口头暗号, 一般以单词或数字表示。>
随便看
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
tuyền oa
tuyển
tuyển binh
tuyển chọn
tuyển chọn kỹ
tuyển cử
tuyển cử gián tiếp
tuyển cử trực tiếp
tuyển dụng
tuyển khoa
tuyển lựa
tuyển mộ
tuyển nhận
tuyển quặng
tuyển sinh
tuyển thủ
tuyển thủ quốc gia
tuyển trạch
tuyển tập
tuyệt
tuyệt bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:09