请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật mã
释义
mật mã
暗号 <(暗号儿)彼此约定的秘密信号(利用声音、动作等)。>
代码 <为简便或保密用来代替某个单位、某个项目等名称的一组数码。>
坎儿 <隐语; 暗语。>
口号 <旧指口令。口头暗号。>
密码 <在约定的人中间使用的特别编定的秘密电码(区别于'明码')。>
方
侃儿 <隐语; 暗语。>
随便看
chứng cứ gián tiếp
chứng cứ phạm tội
chứng cứ rành rành
chứng cứ rõ ràng
chứng cứ xác thực
chứng dày xương
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
chứng hôn
chứng hư
chứng ictêri
chứng khoán
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:45:51