请输入您要查询的越南语单词:
单词
mật mã
释义
mật mã
暗号 <(暗号儿)彼此约定的秘密信号(利用声音、动作等)。>
代码 <为简便或保密用来代替某个单位、某个项目等名称的一组数码。>
坎儿 <隐语; 暗语。>
口号 <旧指口令。口头暗号。>
密码 <在约定的人中间使用的特别编定的秘密电码(区别于'明码')。>
方
侃儿 <隐语; 暗语。>
随便看
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
tự mình chấp chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:17