请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công nghiệp và giao thông vận tải
释义 công nghiệp và giao thông vận tải
 工交 <工业和交通运输业的合称。>
 hệ thống công nghiệp và giao thông vận tải.
 工交系统。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:44:25