请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối địch
释义
đối địch
敌 <对抗; 抵挡。>
对立; 敌对 <利害冲突不能相容; 仇视而相对抗。>
thái độ đối địch
敌对态度。
thái độ đối địch.
对立情绪。
对头 <仇敌; 敌对的方面。>
oan gia đối địch
冤家对头。
水火 <水和火两相矛盾, 比喻不能相容的对立物。>
作对 <做对头; 跟人为难。>
对敌 <面对敌人。>
随便看
máy đàm thoại vô tuyến
máy đào
máy đào giếng
máy đào than
máy đào đất
máy đánh bóng
máy đánh bóng gạo
máy đánh bóng sợi
máy đánh chữ
máy đánh chữ tự động
máy đánh rạch
máy đánh ống
máy đóng bao
máy đóng cọc
máy đóng kiện
máy đóng sách
máy đùn đất
máy đúc chữ
máy đĩa
máy đơn lẻ
máy đưa gió
máy đảo sợi
máy đầm đất
máy đẩy than
máy đập lúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:22:11