请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối địch
释义
đối địch
敌 <对抗; 抵挡。>
对立; 敌对 <利害冲突不能相容; 仇视而相对抗。>
thái độ đối địch
敌对态度。
thái độ đối địch.
对立情绪。
对头 <仇敌; 敌对的方面。>
oan gia đối địch
冤家对头。
水火 <水和火两相矛盾, 比喻不能相容的对立物。>
作对 <做对头; 跟人为难。>
对敌 <面对敌人。>
随便看
Nauru
Na-uy
nay
nay không bằng xưa
nay kính
nay lần mai lữa
nay mai
nay phải trước trái
nay thư
mưu giết
mưu hay chước giỏi
mưu hại
mưu kế
mưu kế hay
mưu kế sâu xa
mưu kế thần tình
mưu kế ứng biến
mưu lược
mưu lược ứng biến
mưu lợi
mưu lợi bất chính
mưu lợi riêng
mưu ma chước quỷ
mưu mô
mưu mô nham hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:39