请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối đãi
释义
đối đãi
待承 <招待; 看待。>
đối đãi chu đáo.
周到的待遇
待遇 <对待人的情形、态度、方式。>
看待; 看; 对; 遇; 待; 对待 <以某种态度或行为加之于人或事物。>
đối đãi theo lễ nghĩa.
以礼相待。
đối đãi.
看待。
đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
把他当亲兄弟看待。 做人 <指待人接物。>
随便看
rau phơi khô
rau quân đạt
rau ráu
rau súp-lơ
rau sống
rau trộn
rau tía tô
rau tích trữ
rau xanh
rau xà lách
ra uy
rau đắng
rau độn
ra vào
ra vẻ
ra vẻ bận rộn
ra vẻ người lớn
ra vẻ ta đây
ra vẻ đạo mạo
ra vẻ đồng ý
ra về
ra về chẳng vui
ray cặp ghép
ray rứt
ray rứt trong lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:23:01