请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nhân công nghiệp
释义
công nhân công nghiệp
产业工人 <在现代工业生产部门中劳动的工人, 如矿工、钢铁工人, 纺织工人、铁路工人等, 是先进生产力的代表, 是工人阶级的主体和骨干。>
随便看
xinh đẹp
xinh đẹp duyên dáng
xinh đẹp nho nhã
xin hỏi
xin hỏi thăm
xin khuyên
xin lượng thứ
xin lỗi
xin lỗi không tiếp được
xin lửa
xin miễn
xin miễn thứ cho kẻ bất tài
xin mồi tý lửa
xin mời
xin nghỉ
xin nghỉ phép thêm
xin người khác giúp đỡ
xin ngồi
xin nhận cho
xin nhận lỗi
xin nhờ
xin nương tay cho
xin nể mặt
xin nể tình
xin phiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:47