请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nhân đá
释义
công nhân đá
石工 <做这种工作的工人。也叫石匠。>
石匠 <开采石料或用石料制作器物的工人。>
随便看
gại
gạ mua
gạn
gạn gùng
gạnh
gạn hỏi
gạn lấy
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
hình lăng trụ
hình lăng trụ tam giác
hình lưỡi
hình lập phương
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:03:16