请输入您要查询的越南语单词:
单词
hứng khởi
释义
hứng khởi
兴会 <因偶然有所感受而发生的意趣。>
bài văn này được viết tuỳ theo hứng khởi nhất thời.
这篇文章是乘一时的兴会, 信手写出的。
随便看
thiết huyết
thiết huyền
thiết hợp
thiết khoáng
thiết kế
thiết kế mỹ thuật
thiết kế sơ bộ
thiết kế thêm
thiết luật
thiết lập
thiết lập quan hệ
thiết lập quan hệ ngoại giao
thiết lập thêm
thiết lộ
thiết mã
thiết mộc lan
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết sử
thiết tha
thiết thân
thiết thạch
thiết thật
thiết thực
thiết trung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:58