请输入您要查询的越南语单词:
单词
công trái
释义
công trái
公债 <国家向公民或外国借的债。>
债券 <公债券。>
国库券 <国家银行发行的一种债券。简称库券。>
国债 <国家所欠的债务。>
随便看
bảng chữ cái La Tinh
bảng chữ mẫu
bảng cáo thị
bảng cân bằng tiền vốn
bảng cửu chương
bảng danh dự
bảng danh mục
bảng dấu hiệu đi đường
bảng ghi chép
bảng ghi chép tạm thời
bảng giá
bảng giới thiệu sơ lược
bảng giờ tàu chạy
bảng gỗ nhỏ
bản ghi nhớ
bảng hiệu
bảng hướng dẫn sử dụng
bản giao hưởng
bản giấy nến
bảng khai
bảng khen
bảng kê
bảng kê hàng
bảng kẽm
bảng kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:36:45