请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng dấu hiệu đi đường
释义
bảng dấu hiệu đi đường
交通标志 <为管制道路交通, 以文字或图案绘制于标牌上, 对人车发生指示、警告、禁制等作用的设施。其绘制规格、设置地点等, 均应依照法令规定。>
随便看
ghế trên
ghế trống
ghế tây
ghế tựa
ghế xoay
ghế xây
ghế xích đu
ghế xô-pha
ghế xếp
ghế đi ngoài
ghế điện
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:56:58