请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng dấu hiệu đi đường
释义
bảng dấu hiệu đi đường
交通标志 <为管制道路交通, 以文字或图案绘制于标牌上, 对人车发生指示、警告、禁制等作用的设施。其绘制规格、设置地点等, 均应依照法令规定。>
随便看
bổ trợ lẫn nhau
bổ tâm
bổ túc
bổ tễ
bổ tỳ
bổ vây
bổ vị
bổ xuôi bổ ngược
bổ án
bổ ích
bổ đầu
bổ đề
bổ đều
bỗ bàng
bỗ bã
bỗ bẫm
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng hiểu ra
bỗng không
bỗng nhiên
bỗng nhiên nổi tiếng
bỗng đâu
bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:46