请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng cửu chương
释义
bảng cửu chương
乘法表 <由一组数按规则的顺序相乘所得之积列成的表, 通常指由前10个或12个自然数按1、2、3、等等直到10或12的顺序依次相乘所得之积列成的表。>
九九歌; 小九九; 小九九儿 <乘法口诀, 如一一得一, 一二得二, 二五是一十等。>
随便看
trôi trạc
trông bên nọ ngó bên kia
trông bầu vẽ gáo
trông chờ
trông chờ mòn mỏi
trông chừng
trông coi
trông cậy
trông gà hoá cuốc
trông lại
trông me đỡ khát
trông mong
trông mòn con mắt
trông mơ giải khát
trông mặt đặt tên
trông nhầm
trông nhờ
trông nom
trông nom việc nhà
trông thấy
trông thấy lớn
trông thấy mà đau lòng
trông vẻ
trông về nơi xa
trông xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:04:39