请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị độ
释义
thị độ
视度; 目力 <视力:在一定距离内眼睛辨别物体形象的能力。>
随便看
van xe
van xin
van xin hộ
va-nát
van điều chỉnh hơi
van ống nước
va phải đá ngầm
vaseline
vay
vay lãi
vay lời
vay mượn
vay mượn khắp nơi
vay nóng
vay nợ
vay tiền
vay trước
vay tạm
vay đấu trả bồ
va-zơ-lin
Va-đu
va đập
ve
ve chai
ve chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:04:19