请输入您要查询的越南语单词:
单词
thọ
释义
thọ
高寿; 耇 <年老; 长寿。>
cụ thọ được bao nhiêu
ạ? 老大爷高寿啦?
寿 <婉词, 生前预备的; 装殓死人的。>
随便看
cả hai cùng tồn tại
cả hai đều thiệt
cả hơi
cải
cải biên
cải biến
cải bó xôi
cải bông xanh
cải bắc thảo
cải bắp
cải bắp úp nồi
cải bẹ
cải bổ
cải canh
cải chính
cải chữa
cải cách
cải cách chế độ nhà ở
cải cách chữ viết
cải cách dân chủ
cải cách giáo dục
cải cách lớn
cải cách nhà ở
cải cách ruộng đất
cải cách triệt để
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:40:23