请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quá cảnh
释义 quá cảnh
 过境 <通过国境或地区管界。>
 thuế quá cảnh.
 过境税。
 thị thực quá cảnh; vi-sa.
 过境签证。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:24