请输入您要查询的越南语单词:
单词
quách
释义
quách
材 <棺材。>
郭 <古代在城的外围加筑的一道城墙。>
tường thành; thành quách.
城郭。
đông quách
东郭。
椁 <古代套在棺材外面的大棺材。>
quan quách (trong quan, ngoài quách)
棺椁。
干脆; 索性 <表示直截了当。>
随便看
cỏ thanh hao
cỏ thi
cỏ thuyên
cỏ thái
cỏ thái vụn
cỏ tranh
cỏ tôn
cỏ tươi
cỏ Tần
cỏ u-la
cỏ vụn
cỏ xanh
cỏ xa tiền
cỏ xa trục
cỏ xuyến
cỏ xước
cỏ xắt vụn
cỏ ích mẫu
cỏ đuôi chó
cỏ đuôi chồn
cỏ độc
cố
cố bám lấy
cốc
cốc bê-se
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:13:59