请输入您要查询的越南语单词:
单词
gạn đục khơi trong
释义
gạn đục khơi trong
激浊扬清 ; 扬清激浊; 激扬 <冲去污水, 让清水上来。比喻抨击坏人坏事, 奖励好人好事。也叫扬清激浊。>
随便看
vuột nợ
và
và cơm
vài
vài ba
vài ba câu
vài bốn
vài bữa sau
vài cái
vài câu
vài dòng
vài hôm nữa
vài lần
vài lời
vài ngày nữa
vài xu
vàm
vàn
vàng
vàng anh
vàng bạc
vàng bạc châu báu
vàng bủng
vàng chanh
vàng chưa luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 22:44:55