请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết lách
释义
viết lách
动笔; 涉笔 <用笔写或画(多指开始写或画); 落笔。>
gần đây anh ấy bận, chẳng viết lách gì cả.
他最近挺忙, 很少动笔。
viết lách thành việc hứng thú.
涉笔成趣。
耍笔杆; 耍笔杆儿 <用笔写东西(多含贬义)。>
写; 作; 做 <写作。>
文墨 <泛指属于脑力劳动的。>
việc viết lách
文墨事儿。
随便看
không nghi ngờ
không nghiêm túc
không nghiêng lệch
không nghĩ tới
không nghề nghiệp
không ngoi lên được
không ngon
không ngoài
không nguồn gốc
không ngày nào
không ngăn nổi
không người nối dõi
không ngại
không ngấm nước
không ngớt
không ngớt lời
không ngờ
không ngờ rằng
không ngừng
oan hồn
oan khiên
oan khuất
oan khúc
oan kêu trời không thấu
oan nghiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:02:15