请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình luật
释义
hình luật
刑律 <规定什么是犯罪行为, 犯罪行为应受到什么惩罚的各种法律。>
随便看
vết loét
vết lở
vết máu
vết mòn
vết mẻ
vết mồ hôi
vết mổ
vết nhăn
vết nhơ
vết nhỏ
vết nẻ
vết nứt
vết roi
vế trên
vết rạn
vết sẹo
vết thương
vết thương chi chít
vết thương lòng
vết thương lỗ chỗ
vết thẹo
vết trầy
vết tích
vết tích nhơ nhuốc
vết tích quá khứ còn lưu lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:41:36