请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạng mục
释义
hạng mục
端; 项目 <事物分成的门类。>
trước hết phải thực hiện những hạng mục then chốt.
首先兴办关键性的建设项目。
đưa ra một hạng mục
举其一端。
目 <大项中再分的小项。>
các khoản hạng mục.
项目。
随便看
hữu sắc
hữu sự
hữu sự thì vái tứ phương, vô sự thì nén hương không mất
hữu thanh
hữu thuỷ hữu chung
hữu thuỷ vô chung
hữu thần luận
hữu tâm
hữu tình
hữu tỷ số
hữu vệ
hữu vọng
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ái
hữu ích
hữu ý
hữu đảng
hự
hỷ
hỷ ca kịch
hỷ hoan
hỷ kịch
hỷ trướng
hỷ tín
hỷ vũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 3:41:25