请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hạng mục
释义 hạng mục
 端; 项目 <事物分成的门类。>
 trước hết phải thực hiện những hạng mục then chốt.
 首先兴办关键性的建设项目。
 đưa ra một hạng mục
 举其一端。
 目 <大项中再分的小项。>
 các khoản hạng mục.
 项目。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 3:41:25