请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hứng thú
释义 hứng thú
 飞越 <飞扬2. 。>
 风致 <风味; 风趣。>
 豪兴 <好的兴致; 浓厚的兴趣。>
 来头 <做某种活动的兴趣。>
 chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
 棋没有什么来头, 不如打球。 乐趣 <使人感到快乐的意味。>
 情绪 <人从事某种活动时产生的兴奋心理状态。>
 hứng thú sản xuất.
 生产情绪。
 hứng thú chiến đấu.
 战斗情绪。
 hứng thú dâng trào.
 情绪高涨。
 趣味 <使人愉快、使人感到有意思、能吸引力的特性。>
 胃口 <比喻对事物或活动的兴趣。>
 兴; 情致; 心肠; 意思 <情趣; 兴致。>
 có hứng thú đi chơi.
 游兴。
 兴趣; 兴味; 兴致; 意兴; 味道 <喜好的情绪。>
 tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ.
 我对下棋不感兴趣。
 mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
 人们怀着极大的兴趣参观了画展。
 buồn tẻ không hứng thú
 兴致索然
 兴头 <因为高兴而产生的劲头。>
 意趣 <意味和兴趣。>
 有趣; 有意思 <(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:41:24