请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bern
释义
Bern
伯尔尼 <瑞士首都, 位于该国中西部阿勒河上。1191年做为兵营而建立, 1353年成为瑞士联邦的一部分, 1848年为首都。>
随便看
họ Can
họ Cang
họ Canh
họ Cao
học bài
học báo
học bù
học bạ
học bổng
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
nén lòng
nén lại
nén được
nén ẩm
néo
nép
nép một bên
nép nép
Nép-tu-nin
nét
nét bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:17:20