请输入您要查询的越南语单词:
单词
tựa
释义
tựa
标题 <标明文章、作品等内容的简短语气。>
伏 <身体向前靠在物体上; 趴。>
靠 <坐着或站着时, 让身体一部分重量由别人或物体支持着(人)。>
凭 <(身子)靠着。>
tựa ghế.
凭几。
偎 <亲热地靠着; 紧挨着。>
倚傍 <依傍。>
沾 <稍微碰上或挨上。>
tựa một bên
沾边儿。
随便看
có nhà
có nhân
có nhẽ
có nói mà chẳng có làm
có năng khiếu về
có năng lực
có nơi
có nề nếp
có nọc
cóp
có phép
có phúc
có phúc có phận
có phương pháp
có phần
cóp nhặt
cóp-py
cóp văn
có qua có lại mới toại lòng nhau
có quyết tâm
có quyền
có quyền có thế
có quyền thế
có quả
có riêng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:53:34