请输入您要查询的越南语单词:
单词
gọi chung là
释义
gọi chung là
总称 <统称。>
nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.
医、卜、星相之类过去总称为方技。
随便看
Bắc Hà
Bắc Hàn
Bắc hàn đới
Bắc Hải Đạo
bắc hồi quy tuyến
Bắc khúc
Bắc Kinh
Bắc Mang
bắc nam
Bắc Nguỵ
Bắc Ninh
bắc phang
Bắc Phi
bắc phong
bắc phương
bắc phạt
Bắc Phần
Bắc Quốc
bắc sài hồ
Bắc Sơn
Bắc Thiện
Bắc thuộc
Bắc Thành
Bắc Thái
bắc thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 15:17:35