请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sự thật lịch sử
释义 sự thật lịch sử
 史实 <历史上的事实。>
 những câu chuyện trong 'Tam Quốc Diễn Nghĩa' đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
 《三国演义》中的故事, 大部分都有史实根据。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:53:52