请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự thật lịch sử
释义
sự thật lịch sử
史实 <历史上的事实。>
những câu chuyện trong 'Tam Quốc Diễn Nghĩa' đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
《三国演义》中的故事, 大部分都有史实根据。
随便看
ba cây chụm lại nên hòn núi cao
ba dãy bảy khê
ba dãy bảy ngang
ba dãy bảy toà
ba-dô-ca
ba-dơ
ba-ga
Baghdad
ba giăng
ba-giăng
ba góc
ba gù
ba hoa
ba hoa chích choè
ba hoa khoác lác
ba hoa thiên tướng
ba hoa thiên địa
ba hoa xích thố
ba hoa xích tốc
Bahrain
ba hòn núi lớn
ba hôm trước
ba hồi
ba hồn bảy vía
ba hồn chín vía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:28:40