请输入您要查询的越南语单词:
单词
gọi thầu
释义
gọi thầu
经
招标。<兴建工程或进行大宗商品交易时, 公布标准和条件, 招人承包或承买叫做招标。>
随便看
kéo sợi thô
kéo theo
kéo thuyền
kéo tơ
kéo vào
kéo xe
kéo xuống
kép
kép ngoại
kép võ
kép đồng
két
két an toàn
két bạc
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:25