请输入您要查询的越南语单词:
单词
an-bu-min sợi
释义
an-bu-min sợi
纤维蛋白 < 血液凝固时, 纤维蛋白原在凝血酶的作用下所形成的白色纤维状物质, 有弹性, 与血球结合成血块, 形成痂。>
随便看
đúng mức
đúng mực
đúng ngay vào mặt
đúng người đúng tội
đúng ngọ
đúng như
đúng như dự tính
đúng như dự đoán
đúng nhịp
đúng phương pháp
đúng quy cách
đúng quy củ
đúng ra
đúng răm rắp
đúng sai
đúng sự thật
đúng thời
đúng thời cơ
đúng thời gian đã định
đúng thời hạn
đúng thời vụ
đúng trọng tâm
đúng tuổi
đúng vào đầu
đúng vậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 12:20:17