请输入您要查询的越南语单词:
单词
đội quân tình nguyện quốc tế
释义
đội quân tình nguyện quốc tế
国际纵队 <指1936-1939年西班牙内战期间, 许多国家的工人、农民等为支援西班牙人民反对佛朗哥反动军队和德、意法西斯武装干涉所组成的志愿军。后泛指为反对侵略, 不同国籍的人志愿组成的军队。>
随便看
bạch đinh
bạch điến
bạch điến phong
bạch đàn chanh
bạch đái
bạch đầu giai lão
bạch đầu ngâm
bạch đầu như tân
bạch đồng nam
bạch đới
bạc hạnh
bạch ốc
bạch ốc khởi công khanh
bạch ốc phát công khanh
Bạc Liêu
bạc lạng
bạc lẻ
bạc lực
bạc màu
bạc mày
bạc má
bạc mặt
bạc mệnh
bạc nghĩa
bạc nguyên chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:45:08