请输入您要查询的越南语单词:
单词
gỗ
释义
gỗ
材质 <木材的质地。>
gỗ Nam mộc tinh mịn
楠木材质细密。
木; 木头 <木材和木料的统称。>
gỗ táo.
枣木。
gỗ đàn hương.
檀香木。
木材 <树木采伐后经过初步加工的材料。>
một miếng gỗ.
一块木头。
một cây gỗ.
一根木头。
bàn gỗ.
木头桌子。
木料 <初步加工后具有一定形状的木材。>
木制。
制木器; 木料加工。
随便看
lao tâm
lao tâm khổ trí
lao tù
lao tư
lao tới
lao tới đích
lao vào
lao vào chỗ chết
lao vào cuộc sống để rèn luyện
lao vùn vụt
lao vụ
lao xao
lao xuống
lao xương sống
lao đao
lao đi
lao động
lao động chân tay
lao động cải tạo
lao động cần cù
lao động cụ thể
lao động làm thuê
lao động phổ thông
lao động phức tạp
lao động sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:26:05